Thành tích thực tế - 神戸東洋日本語学院

Thành tích thực tế - Học viện Nhật ngữ Kobe Toyo

Học viện Nhật ngữ Kobe Toyo

Thành tích thực tế

【Thành tích tiến học (tính đến năm 2024)】

Thời điểm tốt nghiệpSố học sinh tốt nghiệp
TổngCao họcĐại họcCao đẳngChuyên mônTìm việcKhác
năm 2024257106021381136
Tỷ lệ3.89%23.35%0.78%53.70%4.28%14.01%
năm 202322917740503553
Tỷ lệ7.42%32.31%0.00%21.83%15.28%23.14%
năm 202212521410271818
Tỷ lệ16.80%32.80%0.00%21.60%14.40%14.40%
năm 20215615200687
Tỷ lệ26.79%35.71%0.00%10.71%14.29%12.50%
năm 20201652262037737
Tỷ lệ13.33%37.58%0.00%22.42%4.24%22.42%
năm 201922727810771428
Tỷ lệ11.89%35.68%0.00%33.92%6.17%12.33%
năm 2018260315811081646
Tỷ lệ11.90%22.30%0.40%41.50%6.20%17.70%
năm 20172402582184741
Tỷ lệ10.40%34.20%0.40%35.00%2.90%17.10%
năm 201622845960481029
Tỷ lệ19.70%42.10%0.00%21.10%4.40%12.70%
năm 20151794576039019
Tỷ lệ25.10%42.50%0.00%21.80%0.00%10.60%

※Trường hợp khác bao gồm những sinh viên về nước, nghỉ học giữa chừng hoặc chuyển đổi visa. Tuy nhiên, không bao gồm các trường hợp kết thúc khóa học do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19.

【Thành tích kì thi Du học Nhật bản EJU (tính đến kì thi lần thứ 2 của năm 2024)】

 Số học sinh dự thiĐiểm thi trung
bình của học viện
Điểm thi trung
bình toàn quốc
Chênh lệch so với
điểm trung bình toàn quốc
Số lượng học sinh đạt được
mức điểm thi trung bình toàn quốc
Tỷ lệ học sinh đạt được mức
điểm trung bình toàn quốc
Năm 2024 Lần thứ 226246.7239.7+7.01453.85%
Năm 2024 Lần thứ 123231.3237.3-6.0730.43%
Năm 2023 Lần thứ 224253.8242.1+11.71770.83%
Năm 2023 Lần thứ 124279.9235.3+44.62187.50%
Năm 2022 Lần thứ 236267.1245.7+21.42363.89%
Năm 2022 Lần thứ 117260.0250.0+10.0952.94%
Năm 2021 Lần thứ 211256.7250.0+6.7654.50%
Năm 2021 Lần thứ 19278.7245.4+33.3666.67%
Năm 2020 Lần thứ 245255.7238.4+17.32351.11%
Năm 2020 Lần thứ 1Kì thi không diễn ra do ảnh hưởng của dịch Covid-19
Năm 2019 Lần thứ 255259.8248.7+11.12952.73%
Năm 2019 Lần thứ 151266.4234.1+32.33466.67%
Năm 2018 Lần thứ 238245.8245.0+0.81539.47%
Năm 2018 Lần thứ 131232.4227.9+4.51858.06%
Năm 2017 Lần thứ 254252.3244.5+7.82851.85%
Năm 2017 Lần thứ 143260.5227.9+32.61841.86%
Năm 2016 Lần thứ 270229.2237.6-8.42840.00%
Năm 2016 Lần thứ 135253.1218.8+34.32880.00%

【Thành tích kỳ thi Năng lực Nhật ngữ (tính đến tháng 12 năm 2024)】

 N1N2
Số lượng dự thiSố lượng đỗTỷ lệ đỗSố lượng dự thiSố lượng đỗTỷ lệ đỗ
12/202414535.71%412970.73%
07/20249333.33%322268.75%
12/202315960.00%312270.97%
07/2023201470.86%272696.30%
12/2022231147.83%351954.29%
07/202212325.00%181266.67%
12/202110770.00%161487.50%
07/20219666.67%111090.91%
12/2020201785.00%473880.85%
07/2020Kì thi không diễn ra do ảnh hưởng của dịch Covid-19
12/2019422969.0%583763.8%
07/2019221463.6%453782.2%
12/2018372259.5%522955.8%
07/2018221881.8%555090.9%
12/2017442045.5%403690.0%
07/2017261557.7%545194.4%
12/2016422047.6%492346.9%
07/2016231356.5%271763.0%
12/2015211047.6%411639.0%
07/201519842.1%241666.7%
page